Nettetin an instant Tiếng Anh nghĩa là Điều gì đó xảy ra rất nhanh. Thành ngữ Tiếng Anh.. Đây là cách dùng in an instant Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành … Nettetin a way that happens immediately, without any delay: Participants in chat rooms respond instantaneously to each other. Electronic copies can be sent around the world almost …
Instant Message (IM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa
Nettet3. apr. 2024 · instant /"instənt/ danh từ lúc, chốc lát come here this instant: hây mang đến đây, ngay lập tức bây giờ on the instant: ngay lập tức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ siêu thị nhà hàng dùng ngay được tính từ xảy ra ngay lập tức, chuẩn bị xảy ra khẩn trương, cấp cho bách, gấp tức thì tức khắc, lập tức instant obedience: sự tuân lệnh … NettetNghĩa của từ Instant - Từ điển Anh - Việt Instant / ´instənt / Thông dụng Danh từ Lúc, chốc lát come here this instant hãy đến đây, ngay bây giờ on the instant ngay lập tức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được Tính từ Xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra Khẩn trương, cấp bách, gấp Ngay tức khắc, lập tức instant obedience rockworld foc
Instant cash transfer - Từ điển số
Nettetinstant-message. verb [ T ] uk / ˌɪn.stənt ˈmes.ɪ.dʒ / us / ˌɪn.stənt ˈmes.ɪ.dʒ /. to communicate with someone over the internet using a service available on the internet … NettetTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Instantanð là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Nettetuk / ɪˈmiː.di.ət.li / us / ɪˈmiː.di.ət.li /. A2. now or without waiting or thinking: We really ought to leave immediately. The purpose of the meeting wasn't immediately obvious. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. otties yoghurt